Có 1 kết quả:
除外 chú wài ㄔㄨˊ ㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exclude
(2) not including sth (when counting or listing)
(3) except for
(2) not including sth (when counting or listing)
(3) except for
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0